Characters remaining: 500/500
Translation

bán thân

Academic
Friendly

Từ "bán thân" trong tiếng Việt có nghĩanửa thân người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, điêu khắc hoặc nhiếp ảnh. Cụ thể hơn, "bán thân" thường chỉ phần trên của cơ thể người, từ thắt lưng trở lên.

Định nghĩa
  • Bán thân: Nửa thân trên của cơ thể người hoặc một tác phẩm nghệ thuật thể hiện nửa thân trên của một nhân vật.
dụ sử dụng
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Bức tượng này một tác phẩm điêu khắc bán thân nổi tiếng của nhà điêu khắc A."
    • "Họ đã chụp một bức ảnh bán thân của ấy để làm hồ sơ nghệ sĩ."
  2. Trong nhiếp ảnh:

    • "Bức ảnh bán thân này rất đẹp, thể hiện nét khuôn mặt biểu cảm của người mẫu."
    • "Khi chụp hình, tôi thích tạo dáng bán thân hơn toàn thân."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "bán thân" còn được dùng để chỉ một phần của một hình ảnh hoặc một tác phẩm lớn hơn. dụ: "Tôi thích cách nghệ sĩ thể hiện bán thân của nhân vật trong bức tranh này."
Phân biệt các biến thể
  • Bán thân thường chỉ nửa thân trên, trong khi toàn thân chỉ toàn bộ cơ thể.
  • Khi nói về bán thân trong nghệ thuật, có thể nhắc đến tượng bán thân (tượng chỉ nửa thân trên) hoặc ảnh bán thân (ảnh chụp từ thắt lưng trở lên).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Nửa thân: Cũng chỉ phần trên của cơ thể nhưng không thường được dùng trong nghệ thuật.
  • Tượng: Có thể tượng toàn thân hoặc tượng bán thân.
  • Chân dung: Thường chỉ bức tranh hoặc ảnh chỉ khuôn mặt, nhưng cũng có thể kết hợp với bán thân nếu chỉ phần trên.
  1. d. (dùng phụ sau d., đg.). Nửa thân người. Tượng bán thân. Ả́nh chụp bán thân.

Similar Spellings

Words Containing "bán thân"

Comments and discussion on the word "bán thân"